Tấm HDPE, hoặc tấm polyetylen mật độ cao, thể hiện một loạt các tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý làm cho nó rất linh hoạt và có giá trị trong các ứng dụng khác nhau.
Về mặt tính chất vật lý, tờ HDPE được biết đến với độ bền tuyệt vời và khả năng chống va đập. Nó có thể chịu được căng thẳng cơ học và tác động đáng kể mà không dễ dàng bẻ khóa hoặc phá vỡ. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong đó độ bền và sức mạnh là rất cần thiết, chẳng hạn như trong việc sản xuất các thùng chứa và thiết bị bảo vệ.
Tờ HDPE cũng có hệ số ma sát tương đối thấp, cung cấp các bề mặt mịn, tạo điều kiện cho sự di chuyển của các vật thể. Mật độ của nó cao hơn so với các loại polyetylen khác, dẫn đến tăng độ cứng và ổn định kích thước. Điều này có nghĩa là tấm HDPE vẫn giữ được hình dạng và kích thước của nó trong các điều kiện khác nhau, đảm bảo hiệu suất nhất quán.
Hơn nữa, nó có độ ổn định nhiệt tốt, cho phép nó chịu được nhiệt độ vừa phải mà không bị biến dạng hoặc suy thoái đáng kể. Tuy nhiên, nó có điểm nóng chảy thấp hơn so với một số nhựa kỹ thuật, cần được xem xét trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Chuyển sang các tính chất hóa học, tấm HDPE cho thấy khả năng kháng hóa chất nổi bật. Nó trơ vào một loạt các hóa chất, bao gồm axit, bazơ và hầu hết các dung môi hữu cơ. Điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các thùng chứa và đường ống lưu trữ hóa học, vì nó không phản ứng hoặc xấu đi khi tiếp xúc với các chất khác nhau.
Tấm HDPE cũng không thấm nước và khí ở một mức độ lớn, cung cấp các đặc tính rào cản tốt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đóng gói trong đó việc bảo vệ nội dung khỏi độ ẩm và không khí là rất quan trọng.
Ngoài ra, tờ HDPE không độc hại và được FDA chấp thuận cho các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm, giúp việc sử dụng trong chế biến và đóng gói thực phẩm an toàn.
Nhìn chung, sự kết hợp của các tính chất vật lý và hóa học của nó làm cho tờ HDPE trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất và xây dựng đến đóng gói và xử lý hóa học.